Có 1 kết quả:

冰翁 băng ông

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ cha vợ, nhạc phụ.
2. Người mai mối. § Xem “băng nhân” 冰人.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ người cha vợ — Người đàn ông làm mai. Ông mai.

Bình luận 0